| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Diệu Minh Châu | 8 D | SDD-00049 | NGUYỄN TRÃI | HẢI VY | 06/11/2025 | 11 |
| 2 | Bùi Diệu Minh Châu | 8 D | SDD-00051 | TRẦN QUỐC TOẢN | HẢI VY | 06/11/2025 | 11 |
| 3 | Bùi Đông Hải | | SGK6-00076 | Toán 6/1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 4 | Bùi Đông Hải | | SGK6-00084 | Toán 6/2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 5 | Bùi Đông Hải | | SGK6-00079 | Bài tậpToán 6/1 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 6 | Bùi Đông Hải | | SGK6-00087 | Bài TậpToán 6/2 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 7 | Bùi Đông Hải | | TKT-00009 | Nâng cao và phát triển Toán 6/1 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 62 |
| 8 | Bùi Đông Hải | | TKT-00012 | Nâng cao và phát triển Toán 6/2 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 62 |
| 9 | Bùi Đông Hải | | SGK8-00120 | Công nghệ 8( CD) | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2025 | 62 |
| 10 | Bùi Đông Hải | | SGK7-00017 | Toán 7 tập 1( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 11 | Bùi Đông Hải | | SGK7-00024 | Toán 7 tập 2( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 12 | Bùi Đông Hải | | SGK7-00026 | BT Toán 7 tập 1( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 13 | Bùi Đông Hải | | SGK7-00030 | BT Toán 7 tập 2( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 14 | Bùi Đông Hải | | TKT-00047 | Nâng cao và phát triển Toán 7/1 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 62 |
| 15 | Bùi Đông Hải | | TKT-00050 | Nâng cao và phát triển Toán 7/2 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 62 |
| 16 | Bùi Đông Hải | | SGK8-00078 | Toán 8 Tập 1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 17 | Bùi Đông Hải | | SGK8-00088 | BT Toán 8 Tập 1(KNTT) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 62 |
| 18 | Bùi Đông Hải | | STKT-00143 | LUYỆN GIẢI VÀ ÔN TẬP TOÁN 8 TẬP 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/09/2025 | 62 |
| 19 | Bùi Phương Linh | 9 B | SKNS-00222 | TRANG CÁ NHÂN CỦA TÔI | DREAM CẢTOON | 07/11/2025 | 10 |
| 20 | Bùi Phương Linh | 9 B | SKNS-00223 | HẠT GIỐNG TÂM HỒN CHO LÒNG DŨNG CẢM VÀ TÌNH YÊU CUỘC SỐNG | NHIỀU TÁC GIẢ | 07/11/2025 | 10 |
| 21 | Bùi Thị Thanh | | SKNS-00013 | Quà tặng diệu kì | JOHNSON SPNCER | 14/11/2025 | 3 |
| 22 | Bùi Thị Thanh | | SKNS-00149 | LÀM THẾ NÀO ĐỂ DẠY CON NÊN NGƯỜI | TRẦN ĐĂNG KHOA | 14/11/2025 | 3 |
| 23 | Bùi Thị Thanh | | SNV6-00025 | Công nghệ 6 SGV(CD) | Nguyễn Tất Thắng | 16/09/2025 | 62 |
| 24 | Bùi Thị Thanh | | SNV7-00044 | Công nghệ 7 SNV | Nguyễn Tất Thắng | 16/09/2025 | 62 |
| 25 | Bùi Thị Thanh | | SNV9-00075 | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả(SGV) | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2025 | 62 |
| 26 | Bùi Thị Thanh | | STN-00020 | DORAEMON Tập 13 | Fujiko F Fujio | 28/10/2025 | 20 |
| 27 | Bùi Thị Thanh | | STN-00023 | DORAEMON Tập 14- NobiTa và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ | Fujiko F Fujio | 28/10/2025 | 20 |
| 28 | Bùi Thị Thanh | | STN-00025 | DORAEMON Tập 16- NobiTa và chuyến tàu tốc hành ngân hà | Fujiko F Fujio | 28/10/2025 | 20 |
| 29 | Bùi Thị Thanh | | STN-00027 | DORAEMON Tập 20- NobiTa và truyền thuyết vua mặt trời | Fujiko F Fujio | 28/10/2025 | 20 |
| 30 | Bùi Thị Thanh | | STN-00026 | DORAEMON Tập 19- NobiTa vũ trụ phiêu lưu ký | Fujiko F Fujio | 28/10/2025 | 20 |
| 31 | Cà Triệu Vũ | 6 C | STN-00163 | Học sinh chân kinh-Tập 6:Hội khỏe phù mỏ | Nguyễn Thị Phương | 04/11/2025 | 13 |
| 32 | Cà Triệu Vũ | 6 C | STN-00164 | Học sinh chân kinh-Tập 9:Phụ huynh đi bụi | Nguyễn Thị Phương | 04/11/2025 | 13 |
| 33 | Chu Minh Đức | 9 A | SKNS-00168 | KHÔNG GIA ĐÌNH | HECTOR MALOT | 07/11/2025 | 10 |
| 34 | Chu Minh Đức | 9 A | SKNS-00169 | CÔNG TỬ BẠC LIÊU | PHAN TRUNG NGHĨA | 07/11/2025 | 10 |
| 35 | Chu Minh Thanh | 9 A | SKNS-00014 | Chữa lành nỗi đau | L.HAI LOUISE | 07/11/2025 | 10 |
| 36 | Chu Thị Kiều Trinh | | STKX-00138 | NGỮ PHÁP VÀ BT NÂNG CAO TIẾNG ANH 8 | VINH BÁ | 14/10/2025 | 34 |
| 37 | Chu Thị Kiều Trinh | | STKX-00140 | ÔN TẬP VÀ KIỂM TRA NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 8 | THẬN TRỌNG LIÊN TÂN | 14/10/2025 | 34 |
| 38 | Chu Thị Kiều Trinh | | STKX-00141 | CÂU HỎI VÀ BT TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH8 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 14/10/2025 | 34 |
| 39 | Chu Thị Kiều Trinh | | STKX-00142 | CHUYÊN ĐỀ BD TIẾNG ANH THCS 8 | LƯƠNG THỊ BÍCH HÀ | 14/10/2025 | 34 |
| 40 | Chu Thị Kiều Trinh | | STKX-00143 | ÔN TẬP VÀ KIỂM TRA TIẾNG ANH 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 14/10/2025 | 34 |
| 41 | Chu Thị Thanh Nga | 9 D | SKNS-00166 | THƠ CHỌN LỌC | TRẦN ĐĂNG KHOA | 07/11/2025 | 10 |
| 42 | Chu Thị Thanh Nga | 9 D | SKNS-00167 | VĂN MINH ĐÔNG NAM Á | ĐINH TRUNG KIÊN | 07/11/2025 | 10 |
| 43 | Chu Thị Uyên | 6 D | STN-00203 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn | Nguyễn Như Quỳnh | 04/11/2025 | 13 |
| 44 | Chu Thị Uyên | 6 D | STN-00187 | Cây tre trăm đốt | Kim Ngọc | 04/11/2025 | 13 |
| 45 | Đinh Hải Đăng | 6 B | STN-00057 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 7 | Gosho AOYAMA | 04/11/2025 | 13 |
| 46 | Đinh Hải Đăng | 6 B | STN-00058 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 10 | Gosho AOYAMA | 04/11/2025 | 13 |
| 47 | Đinh Hoàng Bảo Hân | 7 C | STN-00204 | Cô bé bán diêm | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2025 | 12 |
| 48 | Đinh Hoàng Bảo Hân | 7 C | STN-00205 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2025 | 12 |
| 49 | Đinh Hồng Cẩm | 7 A | STN-00165 | Học sinh chân kinh-Tập 11:Va lung tung | Nguyễn Thị Phương | 05/11/2025 | 12 |
| 50 | Đinh Hồng Cẩm | 7 A | STN-00166 | Học sinh chân kinh-Tập 13:Vắng mợ thì chợ vẫn đông | Nguyễn Thị Phương | 05/11/2025 | 12 |
| 51 | Đinh Khánh An | 9 A | SKNS-00157 | 25+1 CÂU CHUYỆN GIÁNG SINH | SA- LÊ DIÊNG - VN | 07/11/2025 | 10 |
| 52 | Đinh Khánh An | 9 A | SKNS-00158 | FABRÊ | DANH NHÂN THẾ GIỚI | 07/11/2025 | 10 |
| 53 | Đinh Ngọc Phương Anh | 8 A | SDD-00013 | DANH TƯỚNG LÝ THƯỜNG KIỆT | ĐÀM HUY ĐÔNG | 06/11/2025 | 11 |
| 54 | Đinh Ngọc Phương Anh | 8 A | SDD-00014 | NGUYỄN VIẾT XUÂN NHẰM THẲNG QUÂN THÙ MÀ BẮN | ĐÀM HUY ĐÔNG | 06/11/2025 | 11 |
| 55 | Đinh Quang Thái | 7 C | STN-00214 | Sự tích Trâu vàng Hồ Tây | Hoàng Khắc Huyên | 05/11/2025 | 12 |
| 56 | Đinh Quang Thái | 7 C | STN-00215 | Sọ dừa | Hoàng Khắc Huyên | 05/11/2025 | 12 |
| 57 | Đinh Thị Thảo | | TKT-00088 | Bồi dưỡng Toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 14/10/2025 | 34 |
| 58 | Đinh Thị Thảo | | TKT-00090 | Bồi dưỡng Toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 14/10/2025 | 34 |
| 59 | Đinh Thị Thảo | | TKT-00092 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 14/10/2025 | 34 |
| 60 | Đinh Thị Thảo | | TKT-00099 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 14/10/2025 | 34 |
| 61 | Đinh Thị Thảo | | TKT-00102 | Nâng cao và phát triển Toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 14/10/2025 | 34 |
| 62 | Đinh Thị Thảo | | TKT-00103 | Nâng cao và phát triển Toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 14/10/2025 | 34 |
| 63 | Đinh Thị Thảo | | SGK9-00158 | Toán 9 Tập 1( KNTT) | Hà Huy Khoái | 03/10/2025 | 45 |
| 64 | Đinh Thị Thảo | | SGK9-00168 | Toán 9 Tập 2( KNTT) | Hà Huy Khoái | 03/10/2025 | 45 |
| 65 | Đinh Thị Thảo | | SGK9-00166 | BT Toán 9 Tập 1( KNTT) | Cung Thế Anh | 03/10/2025 | 45 |
| 66 | Đinh Trung Dũng | 9 D | SKNS-00049 | HẠT TỪ TÂM | THÍCH CHÂN TÍNH | 07/11/2025 | 10 |
| 67 | Đinh Trung Dũng | 9 D | SKNS-00055 | CUỘC SỐNG CÓ MUÔN VÀN LỐI ĐI | BÙI VIỆT BẮC | 07/11/2025 | 10 |
| 68 | Đỗ Bình An | 8 C | SKNS-00020 | Suy ngẫm về cuộc sống | Mai hương | 06/11/2025 | 11 |
| 69 | Đỗ Bình An | 8 C | SKNS-00021 | Những món quà vô giá | Mai hương | 06/11/2025 | 11 |
| 70 | Đỗ Hải Long | 8 D | SKNS-00038 | HẠT GIỐNG TÂM HÔN- đừng bao giờ từ bỏ ước mơ | nhiều tác giả | 06/11/2025 | 11 |
| 71 | Đỗ Hải Long | 8 D | SKNS-00039 | SUỐI NGUỒN YÊU THƯƠNG | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | 06/11/2025 | 11 |
| 72 | Đỗ Khánh Hà | 8 C | SKNS-00032 | BIẾN ƯỚC MƠ THÀNH HIỆN THỰC | PAMALA OSLIE | 06/11/2025 | 11 |
| 73 | Đỗ Khánh Hà | 8 C | SKNS-00036 | PHÚT DÀNH CHO THẦY | JOHNSON SPENCER | 06/11/2025 | 11 |
| 74 | Đỗ Thành Nghĩa | 6 B | STN-00118 | Shin - Cậu bé bút chì -Tập 2 | Yoshito Ysui | 04/11/2025 | 13 |
| 75 | Đỗ Thành Nghĩa | 6 B | STN-00119 | Shin - Cậu bé bút chì -Tập 5 | Yoshito Ysui | 04/11/2025 | 13 |
| 76 | Đỗ Thị Hải Yến | 9 B | SKNS-00214 | Ô LONG VIỆN - ĐỘNG VẬT CÓ VÚ | AU,YAO-HSING | 07/11/2025 | 10 |
| 77 | Đỗ Thị Hải Yến | 9 B | SKNS-00215 | DIỄN VIÊN THIÊN TÀI | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | 07/11/2025 | 10 |
| 78 | Đoàn Bảo Long | 8 C | SKNS-00027 | QUÀ TẶNG TỪ TRÁI TIM | DAN CLARK | 06/11/2025 | 11 |
| 79 | Đoàn Bảo Long | 8 C | SKNS-00031 | PHÚT DÀNH CHO MẸ | SPENCER JOHNSON | 06/11/2025 | 11 |
| 80 | Đoàn Đức Phúc | 6 D | STN-00067 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 31 | Gosho AOYAMA | 04/11/2025 | 13 |
| 81 | Đoàn Đức Phúc | 6 D | STN-00068 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 39 | Gosho AOYAMA | 04/11/2025 | 13 |
| 82 | Đoàn Gia Phong | 6 A | STN-00122 | Shin - Cậu bé bút chì -Tập 10 | Yoshito Ysui | 04/11/2025 | 13 |
| 83 | Đoàn Gia Phong | 6 A | STN-00123 | Shin - Cậu bé bút chì -Tập 13 | Yoshito Ysui | 04/11/2025 | 13 |
| 84 | Đoàn Phương Thảo | 6 B | SKNS-00162 | RỪNG SÁO | VŨ XUÂN TỬU | 04/11/2025 | 13 |
| 85 | Đoàn Phương Thảo | 6 B | SKNS-00172 | CÔ BÉ BÁN DIÊM | LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | 04/11/2025 | 13 |
| 86 | Đoàn Thị Diệu Linh | 6 C | STN-00184 | Danh tác thế giới: Ôlivơ Tuýt | Sáclơ Đickenx | 04/11/2025 | 13 |
| 87 | Đoàn Thị Diệu Linh | 6 C | STN-00185 | Danh tác thế giới: Thằng gù nhà thờ đức bà | VíchTo Huy Gô | 04/11/2025 | 13 |
| 88 | Đoàn Thị Lan Chi | 8 D | SKNS-00074 | ĐỘC LẬP SÁNG TẠO | THANH LOAN | 06/11/2025 | 11 |
| 89 | Đoàn Thị Lan Chi | 8 D | SKNS-00073 | TRUYỆN KỂ VỀ LÒNG BAO DUNG | LÝ BÁ TOÀN | 06/11/2025 | 11 |
| 90 | Đồng Thị Bé Hương | | STKT-00529 | GIẢI BÀI TẬP HÓA HỌC 8 | LÊ ĐÌNH NGUYÊN | 28/10/2025 | 20 |
| 91 | Đồng Thị Bé Hương | | STKT-00514 | ÔN TẬP KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ HÓA HỌC 9 | TRƯƠNG DUY QUYỀN | 28/10/2025 | 20 |
| 92 | Đồng Thị Bé Hương | | STKT-00543 | 400 BÀI TẬP HÓA HỌC 8 | NGÔ NGỌC AN | 28/10/2025 | 20 |
| 93 | Đồng Thị Bé Hương | | STKT-00536 | HỎI ĐÁP SINH HỌC 7 | TRẦN NGỌC OANH | 28/10/2025 | 20 |
| 94 | Đồng Thị Bé Hương | | STKT-00517 | BÀI TẬP NÂNG CAO HÓA HỌC 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 16/09/2025 | 62 |
| 95 | Đồng Thị Bé Hương | | STKT-00256 | BT CHỌN LỌC HÓA HỌC 9 | BÙI TÁ BÌNH | 16/09/2025 | 62 |
| 96 | Đồng Thị Bé Hương | | SGK8-00098 | Khoa học tự nhiên 8( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 97 | Đồng Thị Bé Hương | | SGK6-00058 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 98 | Hoàng Gia Bảo | 7 B | STN-00177 | Danh tác thế giới: Phục sinh | Lép Tônxtôi | 05/11/2025 | 12 |
| 99 | Hoàng Gia Bảo | 7 B | STN-00178 | Danh tác thế giới: Đồi gió hú | Emily Brônti | 05/11/2025 | 12 |
| 100 | Hoàng Ngọc Bảo Trâm | 6 C | SDD-00021 | EM BÉ THÔNG MINH | NHIỀU TÁC GIẢ | 04/11/2025 | 13 |
| 101 | Hoàng Ngọc Bảo Trâm | 6 C | SDD-00028 | CON ĐƯỜNG HẦM TRÊN ĐỒI A1 | HỮU MAI | 04/11/2025 | 13 |
| 102 | Hoàng Ngọc Diệp | 7 B | STN-00174 | 101 điều em muốn biết: Thế giới thực vật | Lưu Sướng | 05/11/2025 | 12 |
| 103 | Hoàng Ngọc Diệp | 7 B | STN-00175 | Thần thoại Hi Lạp: Con ngựa thành Tơ-roa | Thomas Bulfinch | 05/11/2025 | 12 |
| 104 | Hoàng Thị Kim Anh | 9 D | SKNS-00115 | NHỮNG BÀI HỌC CUỘC ĐỜI | NGUYỄN KIM SƠN | 07/11/2025 | 10 |
| 105 | Hoàng Thị Kim Anh | 9 D | SKNS-00120 | TÂM HỒN CAO THƯỢNG | NGUYỄN KIM SƠN | 07/11/2025 | 10 |
| 106 | Hoàng Thị Kim Ngân | 6 A | STN-00161 | Học sinh chân kinh-Tập 2:Ăn hành trong tủ gạo | Nguyễn Thị Phương | 04/11/2025 | 13 |
| 107 | Hoàng Thị Kim Ngân | 6 A | STN-00162 | Học sinh chân kinh-Tập 3:Gót hồng lên ngôi | Nguyễn Thị Phương | 04/11/2025 | 13 |
| 108 | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 7 B | STN-00194 | Sự tích bánh chưng bánh dày | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2025 | 12 |
| 109 | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 7 B | STN-00191 | Truyện cổ tích hay về tình yêu thương | Chí Thành | 05/11/2025 | 12 |
| 110 | Hoàng Thị Uyển Nhi | 9 C | SKNS-00155 | 100 TRUYỆN CHO BÉ- TRUYỆN KỂ VỀ CÁC LOÀI VẬT | THANH HUYỀN | 07/11/2025 | 10 |
| 111 | Hoàng Thị Uyển Nhi | 9 C | SKNS-00156 | LÊ ĐẠI HÀNH | AN CƯƠNG | 07/11/2025 | 10 |
| 112 | Hoàng Tiến Đạt | 7 A | STN-00146 | Shin - Cậu bé bút chì -Tập 43 | Yoshito Ysui | 05/11/2025 | 12 |
| 113 | Hoàng Tiến Đạt | 7 A | STN-00147 | Shin - Cậu bé bút chì -Tập 46 | Yoshito Ysui | 05/11/2025 | 12 |
| 114 | Hoàng Văn Nam | 6 B | STN-00171 | Pokemon - Tập 6 | Hidenori Kusaka | 04/11/2025 | 13 |
| 115 | Hoàng Văn Nam | 6 B | STN-00172 | Pokemon - Tập 17 | Hidenori Kusaka | 04/11/2025 | 13 |
| 116 | Lê Anh Tiến | 6 C | STN-00182 | Danh nhân thế giới: Niu Tơn | Ly Sơn Mi | 04/11/2025 | 13 |
| 117 | Lê Anh Tiến | 6 C | STN-00183 | Danh nhân thế giới: Nô Ben | Han Kiên | 04/11/2025 | 13 |
| 118 | Lê Diệu Linh | 8 D | SDD-00062 | BÁC HỒ SỐNG MÃI HÃY YÊU THƯƠNG CÁC CHÁU | PHAN THỊ | 06/11/2025 | 11 |
| 119 | Lê Diệu Linh | 8 D | SDD-00073 | NHÂN QUẢ BA ĐỜI | THÍCH THIỆN CHƠN | 06/11/2025 | 11 |
| 120 | Lê Đức Toàn | | SNV7-00033 | Toán 7 SNV | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 121 | Lê Đức Toàn | | SNV8-00035 | Toán 8(KNTT) SNV | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 122 | Lê Đức Toàn | | SGK8-00080 | Toán 8 Tập 1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 123 | Lê Đức Toàn | | SGK8-00085 | Toán 8 Tập 2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 124 | Lê Đức Toàn | | SGK8-00086 | BT Toán 8 Tập 1(KNTT) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 62 |
| 125 | Lê Đức Toàn | | SGK8-00091 | BT Toán 8 Tập 2(KNTT) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 62 |
| 126 | Lê Đức Toàn | | SGK8-00140 | BT HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 8(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 127 | Lê Đức Toàn | | SGK9-00164 | BT Toán 9 Tập 1( KNTT) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 62 |
| 128 | Lê Đức Toàn | | SGK9-00174 | BT Toán 9 Tập 2( KNTT) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 62 |
| 129 | Lê Đức Toàn | | SNV9-00041 | Toán 9 (SGV) | Hà Duy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 130 | Lê Đức Toàn | | SGK8-00135 | HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 8(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 131 | Lê Đức Toàn | | SGK9-00040 | Toán 9 Tập 1( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 132 | Lê Đức Toàn | | SGK9-00041 | Toán 9 Tập 2( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 133 | Lê Hải Dương | | SGK6-00080 | Bài tậpToán 6/1 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 134 | Lê Hải Dương | | SNV6-00038 | Toán 6 SGV(KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 135 | Lê Hải Dương | | SGK6-00059 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 136 | Lê Hải Dương | | SGK6-00062 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 137 | Lê Hải Dương | | SGK8-00097 | Khoa học tự nhiên 8( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 138 | Lê Hải Dương | | SGK9-00180 | Khoa học tự nhiên 9( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 139 | Lê Hải Dương | | STN-00076 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 50 | Gosho AOYAMA | 28/10/2025 | 20 |
| 140 | Lê Hải Dương | | STN-00078 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 57 | Gosho AOYAMA | 28/10/2025 | 20 |
| 141 | Lê Hải Dương | | STN-00081 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 60 | Gosho AOYAMA | 28/10/2025 | 20 |
| 142 | Lê Minh Châu | 6 B | SDD-00022 | KỂ CHUYỆN ĐẠO ĐỨC BÁC HỒ | VĂN THANH MAI | 04/11/2025 | 13 |
| 143 | Lê Minh Châu | 6 B | SDD-00041 | THẦN SẮT | PHẠM TÙNG | 04/11/2025 | 13 |
| 144 | Lê Minh Khuê | 9 B | SKNS-00140 | HƯỚNG DẪN THAM GIA GIAO THÔNG | nguyễn ngọc sơn | 07/11/2025 | 10 |
| 145 | Lê Minh Khuê | 9 B | SKNS-00142 | GD KĨ NĂNG SƠ CẤP CỨU TAI NẠN... | NGUYỄN THÀNH TRUNG | 07/11/2025 | 10 |
| 146 | Lê Minh Phước | 8 D | SDD-00103 | 79 CÂU HỎI ĐÁP VỀ THỜI NIÊN THIẾU CỦA BÁC HỒ | NHIỀU TÁC GIẢ | 06/11/2025 | 11 |
| 147 | Lê Minh Phước | 8 D | SDD-00106 | TRẦN HƯNG ĐẠO | LÊ PHÚC | 06/11/2025 | 11 |
| 148 | Lê Tất Bình | 8 A | SKNS-00008 | Cho đi là còn mãi | AZIM JAMAL | 06/11/2025 | 11 |
| 149 | Lê Tất Bình | 8 A | SKNS-00009 | Cảm hứng cuộc sống | JACK CANFIELD | 06/11/2025 | 11 |
| 150 | Lê Thanh Thanh | 9 C | SKNS-00216 | THẦN ĐỒNG ĐẤT VIỆT- LƯƠNG Y NGỌ CHẰN | VÕ THỊ THU HỒNG | 07/11/2025 | 10 |
| 151 | Lê Thanh Thanh | 9 C | SKNS-00219 | MẶT NẠ THỦY TINH | SUZUE MIUCHI | 07/11/2025 | 10 |
| 152 | Lê Thị Bích Hạnh | | SGK7-00088 | Lịch sử và Địa lí 7( CD) | Đỗ Thanh Bình | 16/09/2025 | 62 |
| 153 | Lê Thị Bích Hạnh | | SGK8-00021 | Lịch sử và Địa lí 8( KNTT) | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 62 |
| 154 | Lê Thị Bích Hạnh | | SGK6-00107 | Tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 16/09/2025 | 62 |
| 155 | Lê Thị Bích Hạnh | | SGK6-00015 | Lịch sử và Địa lí 6 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 16/09/2025 | 62 |
| 156 | Lê Thị Bích Hạnh | | SGK9-00117 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 62 |
| 157 | Lê Thị Đoàn Ánh | 7 A | STN-00160 | Trại hè đáng nhớ | Hye Mil | 05/11/2025 | 12 |
| 158 | Lê Thị Đoàn Ánh | 7 A | STN-00157 | Đội giải cứu Pink - Tập 1 | Thu Hưng | 05/11/2025 | 12 |
| 159 | Lê Thị Minh Phương | | STN-00079 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 57 | Gosho AOYAMA | 29/10/2025 | 19 |
| 160 | Lê Thị Minh Phương | | STN-00075 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 50 | Gosho AOYAMA | 29/10/2025 | 19 |
| 161 | Lê Thị Minh Phương | | STN-00077 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 51 | Gosho AOYAMA | 29/10/2025 | 19 |
| 162 | Lê Thị Minh Phương | | STN-00082 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 64 | Gosho AOYAMA | 29/10/2025 | 19 |
| 163 | Lê Thị Minh Phương | | SGK7-00149 | Giáo dục thể chất 7( CD) | Lưu Quang Hiệp | 16/09/2025 | 62 |
| 164 | Lê Thị Minh Phương | | SGK8-00126 | Giáo dục thể chất 8( CD) | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 62 |
| 165 | Lê Thị Minh Phương | | SGK9-00198 | Giáo dục thể chất 9(CD) | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 62 |
| 166 | Lê Thị Phương Linh | 6 C | SDD-00024 | ÁNH MẮT BÁC HỒ | TRẦN ĐƯƠNG | 04/11/2025 | 13 |
| 167 | Lê Thị Phương Linh | 6 C | SDD-00042 | SỰ TÍCH CON KHỈ | BÙI LÂM NGỌC | 04/11/2025 | 13 |
| 168 | Lê Thị Thanh Trúc | 7 C | SKNS-00003 | Dành cho những tâm hồn bất hạnh | JACK CANFIELD | 05/11/2025 | 12 |
| 169 | Lê Thị Thanh Trúc | 7 C | SKNS-00004 | vòng tay của mẹ | JACK CANFIELD | 05/11/2025 | 12 |
| 170 | Lê Thị Thùy Dương | 9 D | SKNS-00135 | TINH THẦN LẠC QUAN | BÙI VIỆT BẮC | 07/11/2025 | 10 |
| 171 | Lê Thị Thùy Dương | 9 D | SKNS-00138 | Ý CHÍ VÀ NGHỊ LỰC | BÙI VIỆT BẮC | 07/11/2025 | 10 |
| 172 | Lê Xuân Ban | 8 B | SKNS-00059 | CUỘC SỐNG CÓ MUÔN VÀN LỐI ĐI | BÙI VIỆT BẮC | 06/11/2025 | 11 |
| 173 | Mạc Tuấn Minh | 9 A | SKNS-00212 | TRÒ CHƠI VAMPIRE | FUJUKO F FUJIO | 07/11/2025 | 10 |
| 174 | Mạc Tuấn Minh | 9 A | SKNS-00224 | TỚ BIẾT BẢO VỆ CƠ THỂ MÌNH | jAYNEEN SANDERS | 07/11/2025 | 10 |
| 175 | Nguyễn Anh Thư | 8 A | SDD-00037 | EM BÉ THÔNG MINH | NHIỀU TÁC GIẢ | 06/11/2025 | 11 |
| 176 | Nguyễn Anh Thư | 8 A | SDD-00038 | THẠCH SANH | NGUYỄN THANH TÙNG | 06/11/2025 | 11 |
| 177 | Nguyễn Đức Khoa | 9 C | SKNS-00089 | TRUYÊN KỂ VỀ LÒNG DŨNG CẢM | BÙI VIỆT BẮC | 07/11/2025 | 10 |
| 178 | Nguyễn Đức Khoa | 9 C | SKNS-00094 | TÔI TÀI GIỎI BẠN CŨNG THẾ | ADAMKHOO | 07/11/2025 | 10 |
| 179 | Nguyễn Hà Chi | 9 B | SKNS-00107 | GIÁ TRỊ CUỘC SỐNG | NGUYỄN KIM SƠN | 07/11/2025 | 10 |
| 180 | Nguyễn Hà Chi | 9 B | SKNS-00144 | HD KĨ NĂNG ĐẢM BẢO VSATTP CHO HS | TRƯƠNG QUỐC TÙNG | 07/11/2025 | 10 |
| 181 | Nguyễn Hà Chi | 9 B | SKNS-00114 | NHỮNG BÀI HỌC CUỘC ĐỜI | NGUYỄN KIM SƠN | 07/11/2025 | 10 |
| 182 | Nguyễn Hoàng Sơn | 7 C | SKNS-00001 | Sống với ước mơ | JACK CANFIELD | 05/11/2025 | 12 |
| 183 | Nguyễn Hoàng Sơn | 7 C | SKNS-00002 | Trải nghiệm từ những chuyến đi | JACK CANFIELD | 05/11/2025 | 12 |
| 184 | Nguyễn Huân | | SGK6-00083 | Toán 6/2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 185 | Nguyễn Linh Đan | 8 B | SKNS-00016 | Bài học yêu thương của thầy | Mai hương | 06/11/2025 | 11 |
| 186 | Nguyễn Linh Đan | 8 B | SKNS-00017 | Tấm lòng nhân hậu của người mẹ | Mai hương | 06/11/2025 | 11 |
| 187 | Nguyễn Mạc Hải An | 6 D | STN-00004 | DORAEMON Tập3-NobiTa thám hiểm vùng đất mới | Fujiko F Fujio | 04/11/2025 | 13 |
| 188 | Nguyễn Mạc Hải An | 6 D | STN-00009 | DORAEMON Tập 6- NobiTa và cuộc chiến vũ trụ | Fujiko F Fujio | 04/11/2025 | 13 |
| 189 | Nguyễn Minh Đức | 6 A | STN-00011 | DORAEMON Tập 7- NobiTa và binh đoàn người sắt | Fujiko F Fujio | 04/11/2025 | 13 |
| 190 | Nguyễn Minh Đức | 6 A | STN-00015 | DORAEMON Tập 9- Chú mèo máy đến từ tương lai | Fujiko F Fujio | 04/11/2025 | 13 |
| 191 | Nguyễn Minh Hiếu | 7 A | STN-00201 | Sự tích hồ Gươm | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2025 | 12 |
| 192 | Nguyễn Minh Hiếu | 7 A | STN-00202 | Sơn tinh thủy tinh | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2025 | 12 |
| 193 | Nguyễn Ngọc Ánh | 9 C | SKNS-00096 | TRUYỆN KỂ VỀ ĐỨC KHIÊM TỐN | LÝ BÁ TOÀN | 07/11/2025 | 10 |
| 194 | Nguyễn Ngọc Ánh | 9 C | SKNS-00101 | BÍ QUYẾT THÀNH CÔNG DÀNH CHO TUỔI TE EN | ADAMKHOO | 07/11/2025 | 10 |
| 195 | Nguyễn Thái Ngọc Nhi | 8 C | SKNS-00044 | GƯƠNG THÀY SÁNG MÃI | NGUYỄN VĂN KHOAN | 06/11/2025 | 11 |
| 196 | Nguyễn Thái Ngọc Nhi | 8 C | SKNS-00047 | SỰ KIỆN QUAN TRỌNG NHẤT TRONG ĐỜI | NGUYỄN VĂN KHOAN | 06/11/2025 | 11 |
| 197 | Nguyễn Thanh Ngân | 7 B | STN-00206 | Bà chúa tuyết | Nguyễn Chí Phúc | 05/11/2025 | 12 |
| 198 | Nguyễn Thanh Ngân | 7 B | STN-00209 | Trí khôn của ta đây | Nguyễn Như Quỳnh | 05/11/2025 | 12 |
| 199 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK6-00037 | Giáo dục công dân 6(CD) | Trần Văn Thắng | 18/09/2025 | 60 |
| 200 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV8-00006 | Ngữ văn 8/2(CD) SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 201 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK8-00037 | Giáo dục công dân 8( CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 62 |
| 202 | Nguyễn Thị Hằng | | STKX-00878 | LUYỆN TẬP KĨ NĂNG LÀM BÀI THI VÀO LỚP 10 MÔN TIÊNG ANH | NGUYÊN THỊ CHI | 16/09/2025 | 62 |
| 203 | Nguyễn Thị Hằng | | STKX-00728 | DÀN BÀI TẬP LÀM VĂN LỚP 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/09/2025 | 62 |
| 204 | Nguyễn Thị Hằng | | STKX-00292 | TUYỂN TẬP 30 BỘ ĐỀ THI VĂN - TV 9 | VŨ HOÀNG CHƯƠNG | 16/09/2025 | 62 |
| 205 | Nguyễn Thị Hằng | | STKX-00729 | DÀN BÀI TẬP LÀM VĂN LỚP 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/09/2025 | 62 |
| 206 | Nguyễn Thị Hằng | | STKX-00860 | LUYỆN TẬP KĨ NĂNG LÀM BÀI THI VÀO L10 MÔN N.VĂN | NGUYỄN THỊ HẬU | 16/09/2025 | 62 |
| 207 | Nguyễn Thị Hằng | | SNV6-00013 | Ngữ văn 6/1 SGV(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 208 | Nguyễn Thị Hằng | | SGK6-00021 | Ngữ Văn 6/1(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 209 | Nguyễn Thị Hằng | | TKNV-00062 | 270 đề và bài văn hay 9 | Phạm Ngọc Thắm | 16/09/2025 | 62 |
| 210 | Nguyễn Thị Hằng | | TKNV-00004 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 6 | Tạ Đức Hiền | 16/09/2025 | 62 |
| 211 | Nguyễn Thị Hằng | | TKNV-00001 | Bài tập đọc hiểu Ngữ văn 6/1(CD) | Phạm Thị Thu Hiền | 16/09/2025 | 62 |
| 212 | Nguyễn Thị Hằng | | TKNV-00002 | Bài tập đọc hiểu Ngữ văn 6/2(CD) | Phạm Thị Thu Hiền | 16/09/2025 | 62 |
| 213 | Nguyễn Thị Hằng | | TKNV-00010 | 150 bài văn hay 6 | Thái Quang Vinh | 16/09/2025 | 62 |
| 214 | Nguyễn Thị Hằng | | TKNV-00017 | Phát triển năng lực môn Ngữ văn cho học sinh lớp 6 | Đinh Cầm Châu | 16/09/2025 | 62 |
| 215 | Nguyễn Thị Hằng | | TKNV-00021 | Luyện kỹ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Thị Hậu | 16/09/2025 | 62 |
| 216 | Nguyễn Thị Hằng | | TKNV-00019 | Luyện kỹ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Thị Hậu | 16/09/2025 | 62 |
| 217 | Nguyễn Thị Hằng | | TKNV-00012 | BT phát triển năng lực Ngữ văn 6/1 | Lê Quang Hưng | 16/09/2025 | 62 |
| 218 | Nguyễn Thị Hằng | | TKNV-00016 | BT phát triển năng lực Ngữ văn 6/2 | Lê Quang Hưng | 16/09/2025 | 62 |
| 219 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK7-00069 | Ngữ Văn 7/1( CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 220 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK8-00005 | Ngữ Văn 8 Tập 1(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 221 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV7-00001 | Ngữ văn 7/1 SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 222 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV7-00009 | Ngữ văn 7/2 SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 223 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SGK7-00095 | Giáo dục công dân 7( CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 62 |
| 224 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | SNV7-00005 | Ngữ văn 7/1 SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 47 |
| 225 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKX-00840 | CỐ ĐÔ HOA LƯ | NGUYỄN VĂN TRÒ | 12/11/2025 | 5 |
| 226 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKX-00651 | MỘT THỜI BỤI PHẤN T2 | TÁC GIẢ TẬP THỂ | 12/11/2025 | 5 |
| 227 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKX-00654 | TẮT ĐÈN | NGÔ TẤT TỐ | 12/11/2025 | 5 |
| 228 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | STKX-00655 | TIẾNG CHIM NĂM NGOÁI | TRẦN ĐĂNG KHOA | 12/11/2025 | 5 |
| 229 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | TKT-00033 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 16/09/2025 | 62 |
| 230 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | TKT-00036 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 | Nguyễn Đức Tấn | 16/09/2025 | 62 |
| 231 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | SGK6-00070 | Tin học 6(KNTT) | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 19 |
| 232 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | SGK7-00058 | Tin học 7( KNTT) | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 19 |
| 233 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | SGK8-00109 | Tin học 8( KNTT) | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 19 |
| 234 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | SGK6-00074 | Bài tậpTin học 6(KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 29/10/2025 | 19 |
| 235 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | SGK7-00061 | BT.Tin học 7( KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 29/10/2025 | 19 |
| 236 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | SGK8-00112 | BT Tin học 8( KNTT) | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 19 |
| 237 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK8-00004 | Ngữ Văn 8 Tập 1(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2025 | 42 |
| 238 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV6-00024 | Giáo dục công dân 6 SGV(CD) | Trần Văn Thắng | 16/09/2025 | 62 |
| 239 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK6-00039 | Giáo dục công dân 6(CD) | Trần Văn Thắng | 16/09/2025 | 62 |
| 240 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK7-00072 | Ngữ Văn 7/2( CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 241 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK7-00084 | BT.Ngữ Văn 7/2( CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 242 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV7-00010 | Ngữ văn 7/2 SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 243 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK8-00007 | Ngữ Văn 8 Tập 2(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 244 | Nguyễn Thị Lan Anh | | STKX-00766 | TUYỂN TẬP ĐỀ BÀI VÀ BÀI VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 16/09/2025 | 62 |
| 245 | Nguyễn Thị Lan Anh | | STKX-00661 | TUYỂN TẬP 100 BÀI VĂN HAY LỚP 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 16/09/2025 | 62 |
| 246 | Nguyễn Thị Lan Anh | | STKX-00549 | 270 ĐỀ BÀI VĂN LỚP 8 | TRẦN THỦY VÂN | 16/09/2025 | 62 |
| 247 | Nguyễn Thị Lan Anh | | STKX-00436 | BỈ VỎ | NGUYÊN HỒNG | 16/09/2025 | 62 |
| 248 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK9-00091 | Giáo dục công dân 9 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 62 |
| 249 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK9-00078 | Ngữ văn 9 Tập 2(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 250 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK9-00002 | Ngữ văn 9 Tập 1(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 251 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SNV9-00001 | Ngữ văn 9 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 252 | Nguyễn Thị Lan Anh | | SGK8-00036 | Giáo dục công dân 8( CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 62 |
| 253 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 8 B | SKNS-00080 | THAY THÁI ĐỘ ĐỔI CUỘC ĐỜI | NGUYÊN THỊ THANH HƯƠNG | 06/11/2025 | 11 |
| 254 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 8 B | SKNS-00087 | TRUYÊN KỂ VỀ LÒNG TỰ TIN | LÝ BÁ TOÀN | 06/11/2025 | 11 |
| 255 | Nguyễn Thị Tâm | | STKX-00156 | BT BỔ TRỢ TIẾNG ANH 9 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGOẠI NGỮ | 12/11/2025 | 5 |
| 256 | Nguyễn Thị Tâm | | STKX-00159 | TIẾNG ANH CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO THCS 9 | THẬN TRỌNG LIÊN TÂN | 12/11/2025 | 5 |
| 257 | Nguyễn Thị Tâm | | STKX-00148 | CÂU HỎI VÀ BT TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH 9 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 12/11/2025 | 5 |
| 258 | Nguyễn Thị Tâm | | STKX-00146 | BÀI TÂP TRẮC NGHIỆM VÀ TỰ LUẬN TIẾNG ANH 9 | NGUYỄN KIM HIỀN | 12/11/2025 | 5 |
| 259 | Nguyễn Thị Tâm | | STKX-00161 | 670 CÂU TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH 9 | THAO NGUYÊN | 12/11/2025 | 5 |
| 260 | Nguyễn Thị Tâm | | SGK6-00045 | Tiếng Anh 6/1 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 261 | Nguyễn Thị Tâm | | SGK6-00051 | Tiếng Anh 6/2 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 262 | Nguyễn Thị Tâm | | SGK6-00046 | Bài tậpTiếng Anh 6/1 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 263 | Nguyễn Thị Tâm | | SGK6-00054 | Bài tập Tiếng Anh 6/2 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 264 | Nguyễn Thị Tâm | | SNV6-00012 | Tiếng Anh 6 SGV | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 265 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 9 A | SKNS-00217 | THẦN ĐỒNG ĐẤT VIỆT- TẤM GƯƠNG ĐÒ KIẾT | VÕ THỊ THU HỒNG | 07/11/2025 | 10 |
| 266 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 9 A | SKNS-00220 | TIỂU LONG THẦN | TORIY AMA | 07/11/2025 | 10 |
| 267 | Nguyễn Thị Thu Hương | 9 B | SKNS-00022 | Kĩ NĂNG SỐNG ĐẸP | NGUYỄN HẠNH | 07/11/2025 | 10 |
| 268 | Nguyễn Thị Thu Hương | 9 B | SKNS-00024 | 102 TÂM TÌNH MẸ VÀ CON | BẢO LINH | 07/11/2025 | 10 |
| 269 | Nguyễn Thị Thu Phương | 6 A | SDD-00019 | BÁC HỒ SỐNG MÃI THĂM LÀNG CÁ CÁT BÀ | PHAN THỊ | 04/11/2025 | 13 |
| 270 | Nguyễn Thị Thu Phương | 6 A | SDD-00032 | TẤM CÁM | BÙI XUÂN MỸ | 04/11/2025 | 13 |
| 271 | Nguyễn Thị Vân Trang | 6 D | SKNS-00163 | TÁI HIỆN NHỮNG CUỘC ĐỜI | DIỆU ÂN | 04/11/2025 | 13 |
| 272 | Nguyễn Thị Vân Trang | 6 D | SKNS-00173 | TẤM CÁM | PHẠM TÙNG - LÊ TRANG | 04/11/2025 | 13 |
| 273 | Nguyễn Tiến Quân | 8 B | SKNS-00028 | KHI BẠN CHỈ CÓ 1 MÌNH | JACK CANFIELD | 06/11/2025 | 11 |
| 274 | Nguyễn Tiến Quân | 8 B | SKNS-00033 | VƯỢT LÊN NGHỊCH CẢNH | JACK CANFIELD | 06/11/2025 | 11 |
| 275 | Phạm Thị Hải Ánh | 8 B | SKNS-00010 | Tin vào ngày mai | JACK CANFIELD | 06/11/2025 | 11 |
| 276 | Phạm Thị Hải Ánh | 8 B | SKNS-00011 | Quà tặng tâm hồn dành cho tình yêu | JACK CANFIELD | 06/11/2025 | 11 |
| 277 | Phạm Thị Hảo | | SGK6-00060 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 278 | Phạm Thị Hảo | | SGK6-00063 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 279 | Phạm Thị Hảo | | SGK8-00105 | BT Khoa học tự nhiên 8( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 280 | Phạm Thị Hảo | | TKTN-00005 | NC và phát triển Khoa học tự nhiên 7/1 | Nguyễn Thị Thanh Chi | 16/09/2025 | 62 |
| 281 | Phạm Thị Hảo | | TKTN-00009 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8 | Nguyễn Thu Hà | 16/09/2025 | 62 |
| 282 | Phạm Thị Hảo | | STKT-00331 | PHƯƠNG PHÁP GIẢI BT DI TRUYỀN VÀ SINH THÁI LỚP 9 | LÊ NGỌC LẬP | 16/09/2025 | 62 |
| 283 | Phạm Thị Hảo | | STKT-00790 | TOÁN NÂNG CAO VÀ CÁC CHUYÊN ĐỀ ĐẠI SỐ 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/09/2025 | 62 |
| 284 | Phạm Thị Hảo | | STKT-00178 | 250 BÀI TẬP NÂNG CAO HOÁ HỌC 9 | VÕ TƯỜNG HUY | 16/09/2025 | 62 |
| 285 | Phạm Thị Hảo | | STKT-00368 | NẮM VỮNG KIẾN THỨC RÈN LUYỆN KĨ NĂNG HÓA 8 | TỬ VONG NGHI | 16/09/2025 | 62 |
| 286 | Phạm Thị Kim Tới | | STKX-00166 | VỚI HƯƠNG ĐỒNG GIÓ NỘI | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 29/10/2025 | 19 |
| 287 | Phạm Thị Kim Tới | | STKX-00168 | ÁO TRẮNG SÂN TRƯỜNG | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 29/10/2025 | 19 |
| 288 | Phạm Thị Kim Tới | | STKX-00170 | LỊCH SỬ NGÀY GD ĐT NAM SÁCH | ỦY BAN NHÂN DÂN | 29/10/2025 | 19 |
| 289 | Phạm Thị Kim Tới | | STKX-00299 | NAM CAO QUA NỬA THẾ KỈ | HÀ BÌNH TRỊ | 29/10/2025 | 19 |
| 290 | Phạm Thị Kim Tới | | STKX-00303 | CON MẮT THƠ | ĐỖ LAI THÚY | 29/10/2025 | 19 |
| 291 | Phạm Thị Kim Tới | | SGK6-00025 | Ngữ Văn 6/2(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 292 | Phạm Thị Kim Tới | | SGK7-00070 | Ngữ Văn 7/2( CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 293 | Phạm Thị Kim Tới | | SNV9-00002 | Ngữ văn 9 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 294 | Phạm Thị Kim Tới | | SGK6-00019 | Ngữ Văn 6/1(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 295 | Phạm Thị Kim Tới | | SGK6-00038 | Giáo dục công dân 6(CD) | Trần Văn Thắng | 16/09/2025 | 62 |
| 296 | Phạm Thị Thu Minh | | SGK7-00127 | HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 297 | Phạm Thị Thu Minh | | SNV7-00060 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SNV | Lương Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 298 | Phạm Thị Thu Minh | | SNV8-00055 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8(KNTT) SNV | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 299 | Phạm Thị Thu Minh | | SNV9-00036 | HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (SGV) | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 300 | Phạm Thị Thu Minh | | SGK8-00060 | Mĩ thuật 8(KNTT) | Đinh Gia Lê | 16/09/2025 | 62 |
| 301 | Phạm Thị Thu Minh | | SGK9-00103 | Mĩ thuật 9 (KNTT) | Đinh Gia Lê | 16/09/2025 | 62 |
| 302 | Phạm Thúy Điềm | | STKT-00757 | BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC TOÁN 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 16/09/2025 | 62 |
| 303 | Phạm Thúy Điềm | | STKT-00812 | CÁC DẠNG TOÁN VÀ PP GIẢI TOÁN 9 TẬP 1 | TÔN THÂN | 16/09/2025 | 62 |
| 304 | Phạm Thúy Điềm | | SGK7-00020 | Toán 7 tập 2( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 305 | Phạm Thúy Điềm | | SGK7-00031 | BT Toán 7 tập 2( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 306 | Phạm Thúy Điềm | | TKTN-00010 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8 | Nguyễn Thu Hà | 16/09/2025 | 62 |
| 307 | Phạm Tuấn Ngọc | 8 A | SDD-00026 | CON NGƯỜI GANG THÉP | LÊ VÂN | 06/11/2025 | 11 |
| 308 | Phạm Tuấn Ngọc | 8 A | SDD-00027 | KỂ CHUYỆN ĐIÊN BIÊN PHỦ | HOA BAN | 06/11/2025 | 11 |
| 309 | Phí Văn Thành | | STKX-00641 | NGỮ PHÁP VÀ BT NÂNG CAO TIẾNG ANH 7 | VINH BÁ | 14/10/2025 | 34 |
| 310 | Phí Văn Thành | | STKX-00642 | BT TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH 7 | TỨ ANH | 14/10/2025 | 34 |
| 311 | Phí Văn Thành | | STKX-00643 | ĐỀ ÔN TẬP VÀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM A 7 | MAI ANH | 14/10/2025 | 34 |
| 312 | Phí Văn Thành | | STKX-00644 | BỒI DƯỠNG TIẾNG ANH 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 34 |
| 313 | Phí Văn Thành | | STKX-00716 | HỌC TỐT TIẾNG ANH 7 | LAI VĂN CHẤM | 14/10/2025 | 34 |
| 314 | Phí Văn Thành | | SGK6-00043 | Tiếng Anh 6/1 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 315 | Phí Văn Thành | | SGK6-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 316 | Trương Thị Thúy | | SGK7-00016 | Toán 7 tập 1( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 317 | Trương Thị Thúy | | SGK7-00028 | BT Toán 7 tập 1( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 318 | Trương Thị Thúy | | SNV7-00034 | Toán 7 SNV | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 319 | Trương Thị Thúy | | SGK7-00128 | HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 320 | Trương Thị Thúy | | TKT-00053 | BT nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 14/10/2025 | 34 |
| 321 | Trương Thị Thúy | | TKT-00058 | Củng cố và ôn luyện Toán 8/1 | Nguyễn Cao Cường | 14/10/2025 | 34 |
| 322 | Trương Thị Thúy | | TKT-00062 | Củng cố và ôn luyện Toán 8/2 | Nguyễn Cao Cường | 14/10/2025 | 34 |
| 323 | Trương Thị Thúy | | TKT-00064 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8/1 | Tôn Thân | 14/10/2025 | 34 |
| 324 | Trương Thị Thúy | | TKT-00067 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8/2 | Tôn Thân | 14/10/2025 | 34 |