| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Đông Hải | SGK6-00076 | Toán 6/1 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 2 | Bùi Đông Hải | SGK6-00084 | Toán 6/2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 3 | Bùi Đông Hải | SGK6-00079 | Bài tậpToán 6/1 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 4 | Bùi Đông Hải | SGK6-00087 | Bài TậpToán 6/2 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 5 | Bùi Đông Hải | TKT-00009 | Nâng cao và phát triển Toán 6/1 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 62 |
| 6 | Bùi Đông Hải | TKT-00012 | Nâng cao và phát triển Toán 6/2 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 62 |
| 7 | Bùi Đông Hải | SGK8-00120 | Công nghệ 8( CD) | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2025 | 62 |
| 8 | Bùi Đông Hải | SGK7-00017 | Toán 7 tập 1( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 9 | Bùi Đông Hải | SGK7-00024 | Toán 7 tập 2( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 10 | Bùi Đông Hải | SGK7-00026 | BT Toán 7 tập 1( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 11 | Bùi Đông Hải | SGK7-00030 | BT Toán 7 tập 2( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 12 | Bùi Đông Hải | TKT-00047 | Nâng cao và phát triển Toán 7/1 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 62 |
| 13 | Bùi Đông Hải | TKT-00050 | Nâng cao và phát triển Toán 7/2 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 62 |
| 14 | Bùi Đông Hải | SGK8-00078 | Toán 8 Tập 1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 15 | Bùi Đông Hải | SGK8-00088 | BT Toán 8 Tập 1(KNTT) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 62 |
| 16 | Bùi Đông Hải | STKT-00143 | LUYỆN GIẢI VÀ ÔN TẬP TOÁN 8 TẬP 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/09/2025 | 62 |
| 17 | Bùi Thị Thanh | SNV6-00025 | Công nghệ 6 SGV(CD) | Nguyễn Tất Thắng | 16/09/2025 | 62 |
| 18 | Bùi Thị Thanh | SNV7-00044 | Công nghệ 7 SNV | Nguyễn Tất Thắng | 16/09/2025 | 62 |
| 19 | Bùi Thị Thanh | SNV9-00075 | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả(SGV) | Nguyễn Trọng Khanh | 16/09/2025 | 62 |
| 20 | Bùi Thị Thanh | STN-00020 | DORAEMON Tập 13 | Fujiko F Fujio | 28/10/2025 | 20 |
| 21 | Bùi Thị Thanh | STN-00023 | DORAEMON Tập 14- NobiTa và ba chàng hiệp sĩ mộng mơ | Fujiko F Fujio | 28/10/2025 | 20 |
| 22 | Bùi Thị Thanh | STN-00025 | DORAEMON Tập 16- NobiTa và chuyến tàu tốc hành ngân hà | Fujiko F Fujio | 28/10/2025 | 20 |
| 23 | Bùi Thị Thanh | STN-00027 | DORAEMON Tập 20- NobiTa và truyền thuyết vua mặt trời | Fujiko F Fujio | 28/10/2025 | 20 |
| 24 | Bùi Thị Thanh | STN-00026 | DORAEMON Tập 19- NobiTa vũ trụ phiêu lưu ký | Fujiko F Fujio | 28/10/2025 | 20 |
| 25 | Bùi Thị Thanh | SKNS-00013 | Quà tặng diệu kì | JOHNSON SPNCER | 14/11/2025 | 3 |
| 26 | Bùi Thị Thanh | SKNS-00149 | LÀM THẾ NÀO ĐỂ DẠY CON NÊN NGƯỜI | TRẦN ĐĂNG KHOA | 14/11/2025 | 3 |
| 27 | Chu Thị Kiều Trinh | STKX-00138 | NGỮ PHÁP VÀ BT NÂNG CAO TIẾNG ANH 8 | VINH BÁ | 14/10/2025 | 34 |
| 28 | Chu Thị Kiều Trinh | STKX-00140 | ÔN TẬP VÀ KIỂM TRA NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 8 | THẬN TRỌNG LIÊN TÂN | 14/10/2025 | 34 |
| 29 | Chu Thị Kiều Trinh | STKX-00141 | CÂU HỎI VÀ BT TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH8 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 14/10/2025 | 34 |
| 30 | Chu Thị Kiều Trinh | STKX-00142 | CHUYÊN ĐỀ BD TIẾNG ANH THCS 8 | LƯƠNG THỊ BÍCH HÀ | 14/10/2025 | 34 |
| 31 | Chu Thị Kiều Trinh | STKX-00143 | ÔN TẬP VÀ KIỂM TRA TIẾNG ANH 8 | NGUYỄN THỊ CHI | 14/10/2025 | 34 |
| 32 | Đinh Thị Thảo | TKT-00088 | Bồi dưỡng Toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 14/10/2025 | 34 |
| 33 | Đinh Thị Thảo | TKT-00090 | Bồi dưỡng Toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 14/10/2025 | 34 |
| 34 | Đinh Thị Thảo | TKT-00092 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 14/10/2025 | 34 |
| 35 | Đinh Thị Thảo | TKT-00099 | Bồi dưỡng năng lực tự học Toán 9 | Đặng Đức Trọng | 14/10/2025 | 34 |
| 36 | Đinh Thị Thảo | TKT-00102 | Nâng cao và phát triển Toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 14/10/2025 | 34 |
| 37 | Đinh Thị Thảo | TKT-00103 | Nâng cao và phát triển Toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 14/10/2025 | 34 |
| 38 | Đinh Thị Thảo | SGK9-00158 | Toán 9 Tập 1( KNTT) | Hà Huy Khoái | 03/10/2025 | 45 |
| 39 | Đinh Thị Thảo | SGK9-00168 | Toán 9 Tập 2( KNTT) | Hà Huy Khoái | 03/10/2025 | 45 |
| 40 | Đinh Thị Thảo | SGK9-00166 | BT Toán 9 Tập 1( KNTT) | Cung Thế Anh | 03/10/2025 | 45 |
| 41 | Đồng Thị Bé Hương | STKT-00517 | BÀI TẬP NÂNG CAO HÓA HỌC 9 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 16/09/2025 | 62 |
| 42 | Đồng Thị Bé Hương | STKT-00256 | BT CHỌN LỌC HÓA HỌC 9 | BÙI TÁ BÌNH | 16/09/2025 | 62 |
| 43 | Đồng Thị Bé Hương | SGK8-00098 | Khoa học tự nhiên 8( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 44 | Đồng Thị Bé Hương | SGK6-00058 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 45 | Đồng Thị Bé Hương | STKT-00529 | GIẢI BÀI TẬP HÓA HỌC 8 | LÊ ĐÌNH NGUYÊN | 28/10/2025 | 20 |
| 46 | Đồng Thị Bé Hương | STKT-00514 | ÔN TẬP KIỂM TRA ĐÁNH GIÁ HÓA HỌC 9 | TRƯƠNG DUY QUYỀN | 28/10/2025 | 20 |
| 47 | Đồng Thị Bé Hương | STKT-00543 | 400 BÀI TẬP HÓA HỌC 8 | NGÔ NGỌC AN | 28/10/2025 | 20 |
| 48 | Đồng Thị Bé Hương | STKT-00536 | HỎI ĐÁP SINH HỌC 7 | TRẦN NGỌC OANH | 28/10/2025 | 20 |
| 49 | Lê Đức Toàn | SNV7-00033 | Toán 7 SNV | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 50 | Lê Đức Toàn | SNV8-00035 | Toán 8(KNTT) SNV | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 51 | Lê Đức Toàn | SGK8-00080 | Toán 8 Tập 1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 52 | Lê Đức Toàn | SGK8-00085 | Toán 8 Tập 2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 53 | Lê Đức Toàn | SGK8-00086 | BT Toán 8 Tập 1(KNTT) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 62 |
| 54 | Lê Đức Toàn | SGK8-00091 | BT Toán 8 Tập 2(KNTT) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 62 |
| 55 | Lê Đức Toàn | SGK8-00140 | BT HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 8(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 56 | Lê Đức Toàn | SGK9-00164 | BT Toán 9 Tập 1( KNTT) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 62 |
| 57 | Lê Đức Toàn | SGK9-00174 | BT Toán 9 Tập 2( KNTT) | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 62 |
| 58 | Lê Đức Toàn | SNV9-00041 | Toán 9 (SGV) | Hà Duy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 59 | Lê Đức Toàn | SGK8-00135 | HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 8(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 60 | Lê Đức Toàn | SGK9-00040 | Toán 9 Tập 1( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 61 | Lê Đức Toàn | SGK9-00041 | Toán 9 Tập 2( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 62 | Lê Hải Dương | SGK6-00080 | Bài tậpToán 6/1 (KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 63 | Lê Hải Dương | SNV6-00038 | Toán 6 SGV(KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 64 | Lê Hải Dương | SGK6-00059 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 65 | Lê Hải Dương | SGK6-00062 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 66 | Lê Hải Dương | SGK8-00097 | Khoa học tự nhiên 8( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 67 | Lê Hải Dương | SGK9-00180 | Khoa học tự nhiên 9( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 68 | Lê Hải Dương | STN-00076 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 50 | Gosho AOYAMA | 28/10/2025 | 20 |
| 69 | Lê Hải Dương | STN-00078 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 57 | Gosho AOYAMA | 28/10/2025 | 20 |
| 70 | Lê Hải Dương | STN-00081 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 60 | Gosho AOYAMA | 28/10/2025 | 20 |
| 71 | Lê Thị Bích Hạnh | SGK7-00088 | Lịch sử và Địa lí 7( CD) | Đỗ Thanh Bình | 16/09/2025 | 62 |
| 72 | Lê Thị Bích Hạnh | SGK8-00021 | Lịch sử và Địa lí 8( KNTT) | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 62 |
| 73 | Lê Thị Bích Hạnh | SGK6-00107 | Tài liệu GD địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 16/09/2025 | 62 |
| 74 | Lê Thị Bích Hạnh | SGK6-00015 | Lịch sử và Địa lí 6 (CD) | Đỗ Thanh Bình | 16/09/2025 | 62 |
| 75 | Lê Thị Bích Hạnh | SGK9-00117 | Lịch sử và Địa lí 9 (KNTT) | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 62 |
| 76 | Lê Thị Minh Phương | STN-00079 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 57 | Gosho AOYAMA | 29/10/2025 | 19 |
| 77 | Lê Thị Minh Phương | STN-00075 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 50 | Gosho AOYAMA | 29/10/2025 | 19 |
| 78 | Lê Thị Minh Phương | STN-00077 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 51 | Gosho AOYAMA | 29/10/2025 | 19 |
| 79 | Lê Thị Minh Phương | STN-00082 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 64 | Gosho AOYAMA | 29/10/2025 | 19 |
| 80 | Lê Thị Minh Phương | SGK7-00149 | Giáo dục thể chất 7( CD) | Lưu Quang Hiệp | 16/09/2025 | 62 |
| 81 | Lê Thị Minh Phương | SGK8-00126 | Giáo dục thể chất 8( CD) | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 62 |
| 82 | Lê Thị Minh Phương | SGK9-00198 | Giáo dục thể chất 9(CD) | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 62 |
| 83 | Nguyễn Huân | SGK6-00083 | Toán 6/2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 84 | Nguyễn Thị Hằng | SNV8-00006 | Ngữ văn 8/2(CD) SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 85 | Nguyễn Thị Hằng | SGK8-00037 | Giáo dục công dân 8( CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 62 |
| 86 | Nguyễn Thị Hằng | STKX-00878 | LUYỆN TẬP KĨ NĂNG LÀM BÀI THI VÀO LỚP 10 MÔN TIÊNG ANH | NGUYÊN THỊ CHI | 16/09/2025 | 62 |
| 87 | Nguyễn Thị Hằng | STKX-00728 | DÀN BÀI TẬP LÀM VĂN LỚP 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/09/2025 | 62 |
| 88 | Nguyễn Thị Hằng | STKX-00292 | TUYỂN TẬP 30 BỘ ĐỀ THI VĂN - TV 9 | VŨ HOÀNG CHƯƠNG | 16/09/2025 | 62 |
| 89 | Nguyễn Thị Hằng | STKX-00729 | DÀN BÀI TẬP LÀM VĂN LỚP 8 | ĐỖ NGỌC THỐNG | 16/09/2025 | 62 |
| 90 | Nguyễn Thị Hằng | STKX-00860 | LUYỆN TẬP KĨ NĂNG LÀM BÀI THI VÀO L10 MÔN N.VĂN | NGUYỄN THỊ HẬU | 16/09/2025 | 62 |
| 91 | Nguyễn Thị Hằng | SNV6-00013 | Ngữ văn 6/1 SGV(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 92 | Nguyễn Thị Hằng | SGK6-00021 | Ngữ Văn 6/1(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 93 | Nguyễn Thị Hằng | TKNV-00062 | 270 đề và bài văn hay 9 | Phạm Ngọc Thắm | 16/09/2025 | 62 |
| 94 | Nguyễn Thị Hằng | TKNV-00004 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi 6 | Tạ Đức Hiền | 16/09/2025 | 62 |
| 95 | Nguyễn Thị Hằng | TKNV-00001 | Bài tập đọc hiểu Ngữ văn 6/1(CD) | Phạm Thị Thu Hiền | 16/09/2025 | 62 |
| 96 | Nguyễn Thị Hằng | TKNV-00002 | Bài tập đọc hiểu Ngữ văn 6/2(CD) | Phạm Thị Thu Hiền | 16/09/2025 | 62 |
| 97 | Nguyễn Thị Hằng | TKNV-00010 | 150 bài văn hay 6 | Thái Quang Vinh | 16/09/2025 | 62 |
| 98 | Nguyễn Thị Hằng | TKNV-00017 | Phát triển năng lực môn Ngữ văn cho học sinh lớp 6 | Đinh Cầm Châu | 16/09/2025 | 62 |
| 99 | Nguyễn Thị Hằng | TKNV-00021 | Luyện kỹ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Thị Hậu | 16/09/2025 | 62 |
| 100 | Nguyễn Thị Hằng | TKNV-00019 | Luyện kỹ năng đọc hiểu theo đặc trưng thể loại Ngữ văn 6/1 | Nguyễn Thị Hậu | 16/09/2025 | 62 |
| 101 | Nguyễn Thị Hằng | TKNV-00012 | BT phát triển năng lực Ngữ văn 6/1 | Lê Quang Hưng | 16/09/2025 | 62 |
| 102 | Nguyễn Thị Hằng | TKNV-00016 | BT phát triển năng lực Ngữ văn 6/2 | Lê Quang Hưng | 16/09/2025 | 62 |
| 103 | Nguyễn Thị Hằng | SGK6-00037 | Giáo dục công dân 6(CD) | Trần Văn Thắng | 18/09/2025 | 60 |
| 104 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SNV7-00005 | Ngữ văn 7/1 SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 01/10/2025 | 47 |
| 105 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKX-00840 | CỐ ĐÔ HOA LƯ | NGUYỄN VĂN TRÒ | 12/11/2025 | 5 |
| 106 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKX-00651 | MỘT THỜI BỤI PHẤN T2 | TÁC GIẢ TẬP THỂ | 12/11/2025 | 5 |
| 107 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKX-00654 | TẮT ĐÈN | NGÔ TẤT TỐ | 12/11/2025 | 5 |
| 108 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | STKX-00655 | TIẾNG CHIM NĂM NGOÁI | TRẦN ĐĂNG KHOA | 12/11/2025 | 5 |
| 109 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SGK7-00069 | Ngữ Văn 7/1( CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 110 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SGK8-00005 | Ngữ Văn 8 Tập 1(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 111 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SNV7-00001 | Ngữ văn 7/1 SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 112 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SNV7-00009 | Ngữ văn 7/2 SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 113 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SGK7-00095 | Giáo dục công dân 7( CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 62 |
| 114 | Nguyễn Thị Huyền Trang | TKT-00033 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề Toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 16/09/2025 | 62 |
| 115 | Nguyễn Thị Huyền Trang | TKT-00036 | 500 bài tập cơ bản và nâng cao Toán 7 | Nguyễn Đức Tấn | 16/09/2025 | 62 |
| 116 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGK6-00070 | Tin học 6(KNTT) | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 19 |
| 117 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGK7-00058 | Tin học 7( KNTT) | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 19 |
| 118 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGK8-00109 | Tin học 8( KNTT) | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 19 |
| 119 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGK6-00074 | Bài tậpTin học 6(KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 29/10/2025 | 19 |
| 120 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGK7-00061 | BT.Tin học 7( KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 29/10/2025 | 19 |
| 121 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGK8-00112 | BT Tin học 8( KNTT) | Nguyễn Chí Công | 29/10/2025 | 19 |
| 122 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK8-00004 | Ngữ Văn 8 Tập 1(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/10/2025 | 42 |
| 123 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV6-00024 | Giáo dục công dân 6 SGV(CD) | Trần Văn Thắng | 16/09/2025 | 62 |
| 124 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK6-00039 | Giáo dục công dân 6(CD) | Trần Văn Thắng | 16/09/2025 | 62 |
| 125 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK7-00072 | Ngữ Văn 7/2( CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 126 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK7-00084 | BT.Ngữ Văn 7/2( CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 127 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV7-00010 | Ngữ văn 7/2 SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 128 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK8-00007 | Ngữ Văn 8 Tập 2(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 129 | Nguyễn Thị Lan Anh | STKX-00766 | TUYỂN TẬP ĐỀ BÀI VÀ BÀI VĂN NGHỊ LUẬN XÃ HỘI T2 | NGUYỄN VĂN TÙNG | 16/09/2025 | 62 |
| 130 | Nguyễn Thị Lan Anh | STKX-00661 | TUYỂN TẬP 100 BÀI VĂN HAY LỚP 8 | TẠ ĐỨC HIỀN | 16/09/2025 | 62 |
| 131 | Nguyễn Thị Lan Anh | STKX-00549 | 270 ĐỀ BÀI VĂN LỚP 8 | TRẦN THỦY VÂN | 16/09/2025 | 62 |
| 132 | Nguyễn Thị Lan Anh | STKX-00436 | BỈ VỎ | NGUYÊN HỒNG | 16/09/2025 | 62 |
| 133 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK9-00091 | Giáo dục công dân 9 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 62 |
| 134 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK9-00078 | Ngữ văn 9 Tập 2(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 135 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK9-00002 | Ngữ văn 9 Tập 1(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 136 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV9-00001 | Ngữ văn 9 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 137 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK8-00036 | Giáo dục công dân 8( CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 16/09/2025 | 62 |
| 138 | Nguyễn Thị Tâm | SGK6-00045 | Tiếng Anh 6/1 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 139 | Nguyễn Thị Tâm | SGK6-00051 | Tiếng Anh 6/2 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 140 | Nguyễn Thị Tâm | SGK6-00046 | Bài tậpTiếng Anh 6/1 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 141 | Nguyễn Thị Tâm | SGK6-00054 | Bài tập Tiếng Anh 6/2 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 142 | Nguyễn Thị Tâm | SNV6-00012 | Tiếng Anh 6 SGV | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 143 | Nguyễn Thị Tâm | STKX-00156 | BT BỔ TRỢ TIẾNG ANH 9 | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGOẠI NGỮ | 12/11/2025 | 5 |
| 144 | Nguyễn Thị Tâm | STKX-00159 | TIẾNG ANH CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO THCS 9 | THẬN TRỌNG LIÊN TÂN | 12/11/2025 | 5 |
| 145 | Nguyễn Thị Tâm | STKX-00148 | CÂU HỎI VÀ BT TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH 9 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 12/11/2025 | 5 |
| 146 | Nguyễn Thị Tâm | STKX-00146 | BÀI TÂP TRẮC NGHIỆM VÀ TỰ LUẬN TIẾNG ANH 9 | NGUYỄN KIM HIỀN | 12/11/2025 | 5 |
| 147 | Nguyễn Thị Tâm | STKX-00161 | 670 CÂU TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH 9 | THAO NGUYÊN | 12/11/2025 | 5 |
| 148 | Phạm Thị Hảo | SGK6-00060 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 149 | Phạm Thị Hảo | SGK6-00063 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 150 | Phạm Thị Hảo | SGK8-00105 | BT Khoa học tự nhiên 8( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 62 |
| 151 | Phạm Thị Hảo | TKTN-00005 | NC và phát triển Khoa học tự nhiên 7/1 | Nguyễn Thị Thanh Chi | 16/09/2025 | 62 |
| 152 | Phạm Thị Hảo | TKTN-00009 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8 | Nguyễn Thu Hà | 16/09/2025 | 62 |
| 153 | Phạm Thị Hảo | STKT-00331 | PHƯƠNG PHÁP GIẢI BT DI TRUYỀN VÀ SINH THÁI LỚP 9 | LÊ NGỌC LẬP | 16/09/2025 | 62 |
| 154 | Phạm Thị Hảo | STKT-00790 | TOÁN NÂNG CAO VÀ CÁC CHUYÊN ĐỀ ĐẠI SỐ 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 16/09/2025 | 62 |
| 155 | Phạm Thị Hảo | STKT-00178 | 250 BÀI TẬP NÂNG CAO HOÁ HỌC 9 | VÕ TƯỜNG HUY | 16/09/2025 | 62 |
| 156 | Phạm Thị Hảo | STKT-00368 | NẮM VỮNG KIẾN THỨC RÈN LUYỆN KĨ NĂNG HÓA 8 | TỬ VONG NGHI | 16/09/2025 | 62 |
| 157 | Phạm Thị Kim Tới | STKX-00166 | VỚI HƯƠNG ĐỒNG GIÓ NỘI | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 29/10/2025 | 19 |
| 158 | Phạm Thị Kim Tới | STKX-00168 | ÁO TRẮNG SÂN TRƯỜNG | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 29/10/2025 | 19 |
| 159 | Phạm Thị Kim Tới | STKX-00170 | LỊCH SỬ NGÀY GD ĐT NAM SÁCH | ỦY BAN NHÂN DÂN | 29/10/2025 | 19 |
| 160 | Phạm Thị Kim Tới | STKX-00299 | NAM CAO QUA NỬA THẾ KỈ | HÀ BÌNH TRỊ | 29/10/2025 | 19 |
| 161 | Phạm Thị Kim Tới | STKX-00303 | CON MẮT THƠ | ĐỖ LAI THÚY | 29/10/2025 | 19 |
| 162 | Phạm Thị Kim Tới | SGK6-00025 | Ngữ Văn 6/2(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 163 | Phạm Thị Kim Tới | SGK7-00070 | Ngữ Văn 7/2( CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 164 | Phạm Thị Kim Tới | SNV9-00002 | Ngữ văn 9 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 165 | Phạm Thị Kim Tới | SGK6-00019 | Ngữ Văn 6/1(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/09/2025 | 62 |
| 166 | Phạm Thị Kim Tới | SGK6-00038 | Giáo dục công dân 6(CD) | Trần Văn Thắng | 16/09/2025 | 62 |
| 167 | Phạm Thị Thu Minh | SGK7-00127 | HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 168 | Phạm Thị Thu Minh | SNV7-00060 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 SNV | Lương Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 169 | Phạm Thị Thu Minh | SNV8-00055 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8(KNTT) SNV | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 170 | Phạm Thị Thu Minh | SNV9-00036 | HĐ trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (SGV) | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 171 | Phạm Thị Thu Minh | SGK8-00060 | Mĩ thuật 8(KNTT) | Đinh Gia Lê | 16/09/2025 | 62 |
| 172 | Phạm Thị Thu Minh | SGK9-00103 | Mĩ thuật 9 (KNTT) | Đinh Gia Lê | 16/09/2025 | 62 |
| 173 | Phạm Thúy Điềm | STKT-00757 | BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC TỰ HỌC TOÁN 7 | ĐẶNG ĐỨC TRỌNG | 16/09/2025 | 62 |
| 174 | Phạm Thúy Điềm | STKT-00812 | CÁC DẠNG TOÁN VÀ PP GIẢI TOÁN 9 TẬP 1 | TÔN THÂN | 16/09/2025 | 62 |
| 175 | Phạm Thúy Điềm | SGK7-00020 | Toán 7 tập 2( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 176 | Phạm Thúy Điềm | SGK7-00031 | BT Toán 7 tập 2( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 177 | Phạm Thúy Điềm | TKTN-00010 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8 | Nguyễn Thu Hà | 16/09/2025 | 62 |
| 178 | Phí Văn Thành | STKX-00641 | NGỮ PHÁP VÀ BT NÂNG CAO TIẾNG ANH 7 | VINH BÁ | 14/10/2025 | 34 |
| 179 | Phí Văn Thành | STKX-00642 | BT TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH 7 | TỨ ANH | 14/10/2025 | 34 |
| 180 | Phí Văn Thành | STKX-00643 | ĐỀ ÔN TẬP VÀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM A 7 | MAI ANH | 14/10/2025 | 34 |
| 181 | Phí Văn Thành | STKX-00644 | BỒI DƯỠNG TIẾNG ANH 7 | HOÀNG VĂN VÂN | 14/10/2025 | 34 |
| 182 | Phí Văn Thành | STKX-00716 | HỌC TỐT TIẾNG ANH 7 | LAI VĂN CHẤM | 14/10/2025 | 34 |
| 183 | Phí Văn Thành | SGK6-00043 | Tiếng Anh 6/1 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 62 |
| 184 | Phí Văn Thành | SGK6-00032 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 185 | Trương Thị Thúy | SGK7-00016 | Toán 7 tập 1( KNTT) | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 186 | Trương Thị Thúy | SGK7-00028 | BT Toán 7 tập 1( KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 62 |
| 187 | Trương Thị Thúy | SNV7-00034 | Toán 7 SNV | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 62 |
| 188 | Trương Thị Thúy | SGK7-00128 | HĐ trải nghiệm hướng nghiệp 7(KNTT) | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 62 |
| 189 | Trương Thị Thúy | TKT-00053 | BT nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 14/10/2025 | 34 |
| 190 | Trương Thị Thúy | TKT-00058 | Củng cố và ôn luyện Toán 8/1 | Nguyễn Cao Cường | 14/10/2025 | 34 |
| 191 | Trương Thị Thúy | TKT-00062 | Củng cố và ôn luyện Toán 8/2 | Nguyễn Cao Cường | 14/10/2025 | 34 |
| 192 | Trương Thị Thúy | TKT-00064 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8/1 | Tôn Thân | 14/10/2025 | 34 |
| 193 | Trương Thị Thúy | TKT-00067 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 8/2 | Tôn Thân | 14/10/2025 | 34 |