STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Đông Hải | SGK8-00078 | Toán 8 Tập 1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 22/10/2024 | 178 |
2 | Bùi Đông Hải | SGK8-00088 | BT Toán 8 Tập 1(KNTT) | Cung Thế Anh | 22/10/2024 | 178 |
3 | Bùi Đông Hải | STKT-00143 | LUYỆN GIẢI VÀ ÔN TẬP TOÁN 8 TẬP 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 22/10/2024 | 178 |
4 | Bùi Thị Thanh | SNV8-00050 | Công nghệ 8(CD) SNV | Nguyễn Trọng Khanh | 04/02/2025 | 73 |
5 | Đinh Thị Thảo | STKT-00135 | TOÁN NÂNG CAO VÀ CÁC CHUYÊN ĐỀ HÌNH HỌC 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/12/2024 | 127 |
6 | Đinh Thị Thảo | STKT-00138 | TOÁN CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO 8 TẬP 2 | VŨ THẾ HỰU | 12/12/2024 | 127 |
7 | Đinh Thị Thảo | STKT-00128 | ÔNG TẬP ĐẠI SỐ 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 12/12/2024 | 127 |
8 | Đinh Thị Thảo | STKT-00130 | BT TRẮC NGHIỆM VÀ ĐỀ KT TOÁN 8 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 12/12/2024 | 127 |
9 | Đinh Thị Thảo | STKT-00133 | TOÁN NÂNG CAO VÀ CÁC CHUYÊN ĐỀ HÌNH HỌC 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 12/12/2024 | 127 |
10 | Đinh Thị Thảo | SGK8-00081 | Toán 8 Tập 2(KNTT) | Hà Huy Khoái | 25/09/2024 | 205 |
11 | Đinh Thị Thảo | SGK8-00077 | Toán 8 Tập 1(KNTT) | Hà Huy Khoái | 25/09/2024 | 205 |
12 | Đinh Thị Thảo | SGK8-00097 | Khoa học tự nhiên 8( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 25/09/2024 | 205 |
13 | Đinh Thị Thảo | STN-00058 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 10 | Gosho AOYAMA | 02/12/2024 | 137 |
14 | Đinh Thị Thảo | STN-00062 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 15 | Gosho AOYAMA | 02/12/2024 | 137 |
15 | Đinh Thị Thảo | STN-00049 | DORAEMON Tập 45 | Fujiko F Fujio | 02/12/2024 | 137 |
16 | Đinh Thị Thảo | STN-00064 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 17 | Gosho AOYAMA | 02/12/2024 | 137 |
17 | Đồng Thị Bé Hương | SKNS-00156 | LÊ ĐẠI HÀNH | AN CƯƠNG | 03/12/2024 | 136 |
18 | Đồng Thị Bé Hương | SKNS-00151 | LÀM THẾ NÀO ĐỂ DẠY CON NÊN NGƯỜI | TRẦN ĐĂNG KHOA | 03/12/2024 | 136 |
19 | Đồng Thị Bé Hương | SKNS-00123 | TÂM HỒN CAO THƯỢNG | NGUYỄN KIM SƠN | 03/12/2024 | 136 |
20 | Đồng Thị Bé Hương | SKNS-00080 | THAY THÁI ĐỘ ĐỔI CUỘC ĐỜI | NGUYÊN THỊ THANH HƯƠNG | 03/12/2024 | 136 |
21 | Đồng Thị Bé Hương | STKT-00641 | HƯỚNG DẪN ÔN TẬP SINH 6 | HOÀNG THỊ SẢN | 12/12/2024 | 127 |
22 | Đồng Thị Bé Hương | STKT-00642 | SINH HỌC CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO 9 | LÊ ĐÌNH TRUNG | 12/12/2024 | 127 |
23 | Đồng Thị Bé Hương | STKT-00644 | SINH HỌC CƠ BẢN NÂNG CAO 8 | NGUYỄN VĂN SANG | 12/12/2024 | 127 |
24 | Đồng Thị Bé Hương | STKT-00645 | ĐỂ HỌC TỐT SINH 9 | NGUYỄN VĂN SANG | 12/12/2024 | 127 |
25 | Đồng Thị Bé Hương | STKT-00643 | ĐỂ HỌC TỐT SINH 8 | NGUYỄN VĂN SANG | 12/12/2024 | 127 |
26 | Lê Đức Toàn | STKT-00798 | BÀI TẬP NÂNG CAO VÀ 1 SỐ CHUYÊN ĐỀ TOÁN 8 | BÙI VĂN TUYÊN | 03/12/2024 | 136 |
27 | Lê Đức Toàn | STKT-00813 | TÀI LIỆU CHUYÊN TOÁN THCS TOÁN 8 TẬP 2 HÌNH HỌC | VŨ HỮU BÌNH | 03/12/2024 | 136 |
28 | Lê Đức Toàn | STKT-00816 | GIÚP EM GIỎI ĐẠI SỐ 9 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 03/12/2024 | 136 |
29 | Lê Đức Toàn | STKT-00592 | TOÁN NÂNG CAO VÀ CÁC CHUYÊN ĐỀ HÌNH HỌC 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/12/2024 | 136 |
30 | Lê Đức Toàn | STKT-00584 | Giải các BT toán 9/1 | LÊ NHỨT | 03/12/2024 | 136 |
31 | Lê Hải Dương | SDD-00107 | HCN TÊN NGƯỜI LÀ CẢ MỘT NIỀM THƠ | PHẠM QUỐC CƯỜNG | 25/02/2025 | 52 |
32 | Lê Hải Dương | SDD-00099 | TRẦN HƯNG ĐẠO | LÊ PHÚC | 25/02/2025 | 52 |
33 | Lê Hải Dương | STN-00069 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 41 | Gosho AOYAMA | 25/02/2025 | 52 |
34 | Lê Hải Dương | STN-00072 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 42 | Gosho AOYAMA | 25/02/2025 | 52 |
35 | Lê Thị Bích Hạnh | SKNS-00148 | GÓC SÂN VÀ KHOẢNG TRỜI | TRẦN ĐĂNG KHOA | 17/02/2025 | 60 |
36 | Lê Thị Bích Hạnh | SKNS-00149 | LÀM THẾ NÀO ĐỂ DẠY CON NÊN NGƯỜI | TRẦN ĐĂNG KHOA | 17/02/2025 | 60 |
37 | Lê Thị Bích Hạnh | SKNS-00159 | MƯU HÈN KẾ BẨN NƠI CÔNG SỞ | MIKE PHIPPS COLIN GAUTREYS | 17/02/2025 | 60 |
38 | Lê Thị Minh Phương | SGK9-00198 | Giáo dục thể chất 9(CD) | Đinh Quang Ngọc | 08/02/2025 | 69 |
39 | Lê Thị Minh Phương | SNV9-00060 | Giáo dục thể chất 9 (SGV) | Đinh Quang Ngọc | 08/02/2025 | 69 |
40 | Lê Thị Minh Xuân | SGK9-00203 | Công nghệ 9- Định hướng nghề nghiệp (CD) | Nguyễn Trọng Khanh | 04/11/2024 | 165 |
41 | Lê Thị Minh Xuân | SGK9-00188 | Tin học 9( KNTT) | Nguyễn Chí Công | 04/11/2024 | 165 |
42 | Lê Thị Minh Xuân | SGK9-00178 | Khoa học tự nhiên 9( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 04/11/2024 | 165 |
43 | Lê Thị Minh Xuân | SGK9-00183 | BT Khoa học tự nhiên 9( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 04/11/2024 | 165 |
44 | Lê Thị Minh Xuân | SGK9-00162 | Toán 9 Tập 1( KNTT) | Hà Huy Khoái | 04/11/2024 | 165 |
45 | Lê Thị Minh Xuân | SGK9-00172 | Toán 9 Tập 2( KNTT) | Hà Huy Khoái | 04/11/2024 | 165 |
46 | Lê Thị Minh Xuân | SGK9-00163 | BT Toán 9 Tập 1( KNTT) | Cung Thế Anh | 04/11/2024 | 165 |
47 | Lê Thị Minh Xuân | SGK9-00173 | BT Toán 9 Tập 2( KNTT) | Cung Thế Anh | 04/11/2024 | 165 |
48 | Nguyễn Huân | SGK6-00083 | Toán 6/2 (KNTT) | Hà Huy Khoái | 15/01/2025 | 93 |
49 | Nguyễn Thị Hằng | SGK9-00089 | Giáo dục công dân 9 (CD) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/10/2024 | 190 |
50 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SGK6-00027 | Ngữ Văn 6/2(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2025 | 97 |
51 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SGK7-00071 | Ngữ Văn 7/2( CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2025 | 97 |
52 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SNV6-00017 | Ngữ văn 6/2 SGV(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2025 | 97 |
53 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | SNV7-00009 | Ngữ văn 7/2 SNV | Nguyễn Minh Thuyết | 11/01/2025 | 97 |
54 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGK6-00072 | Tin học 6(KNTT) | Nguyễn Chí Công | 25/09/2024 | 205 |
55 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGK7-00059 | Tin học 7( KNTT) | Nguyễn Chí Công | 25/09/2024 | 205 |
56 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGK6-00073 | Bài tậpTin học 6(KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 25/09/2024 | 205 |
57 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGK7-00060 | BT.Tin học 7( KNTT) | Hà Đặng Cao Tùng | 25/09/2024 | 205 |
58 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SGK8-00111 | BT Tin học 8( KNTT) | Nguyễn Chí Công | 25/09/2024 | 205 |
59 | Nguyễn Thị Huyền Trang | SNV8-00041 | Tin học 8(KNTT) SNV | Nguyễn Chí Công | 25/09/2024 | 205 |
60 | Nguyễn Thị Huyền Trang | TKT-00051 | BT nâng cao và một số chuyên đề Toán 8 | Bùi Văn Tuyên | 25/09/2024 | 205 |
61 | Nguyễn Thị Huyền Trang | TKT-00069 | Nâng cao và phát triển Toán 8/1 | Vũ Hữu Bình | 25/09/2024 | 205 |
62 | Nguyễn Thị Huyền Trang | TKT-00002 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6/2 | Phan Văn Đức | 25/09/2024 | 205 |
63 | Nguyễn Thị Huyền Trang | TKT-00011 | Nâng cao và phát triển Toán 6/2 | Vũ Hữu Bình | 25/09/2024 | 205 |
64 | Nguyễn Thị Huyền Trang | TKT-00016 | Các dạng toán và phương pháp giải Toán 6/2 | Tôn Thân | 25/09/2024 | 205 |
65 | Nguyễn Thị Huyền Trang | TKT-00004 | Bồi dưỡng Toán 6/2 | Vũ Hữu Bình | 25/09/2024 | 205 |
66 | Nguyễn Thị Huyền Trang | TKT-00023 | BT phát triển năng lực Toán 6/2 | Cung Thế Anh | 25/09/2024 | 205 |
67 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV9-00005 | Ngữ văn 9 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 19/09/2024 | 211 |
68 | Nguyễn Thị Lan Anh | SGK9-00078 | Ngữ văn 9 Tập 2(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/02/2025 | 67 |
69 | Nguyễn Thị Lan Anh | SNV7-00016 | Giáo dục công dân 7 SNV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 10/02/2025 | 67 |
70 | Nguyễn Thị Tâm | STKX-00523 | CẨM NANG SỬ DỤNG DANH TƯ TIẾNG ANH | TRẦN TRỌNG DƯƠNG | 03/12/2024 | 136 |
71 | Nguyễn Thị Tâm | STKX-00544 | ÔN TẬP VÀ KIỂM TRA TIẾNG ANH 9 | NGUYỄN THỊ CHI | 03/12/2024 | 136 |
72 | Nguyễn Thị Tâm | STKX-00543 | ÔN LUYỆN NGỮ PHÁP TIẾNG ANH 8 | THIÊN HƯƠNG | 03/12/2024 | 136 |
73 | Nguyễn Thị Tâm | STKX-00571 | LUYỆN TẬP TIẾNG ANH 7 | VÕ THỊ THÚY ANH | 03/12/2024 | 136 |
74 | Phạm Thị Hảo | SGK6-00060 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/09/2024 | 204 |
75 | Phạm Thị Hảo | SGK6-00063 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/09/2024 | 204 |
76 | Phạm Thị Hảo | SGK7-00038 | Khoa học tự nhiên 7( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/09/2024 | 204 |
77 | Phạm Thị Hảo | SGK7-00040 | BT.Khoa học tự nhiên 7( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/09/2024 | 204 |
78 | Phạm Thị Hảo | SGK8-00096 | Khoa học tự nhiên 8( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/09/2024 | 204 |
79 | Phạm Thị Hảo | SGK8-00105 | BT Khoa học tự nhiên 8( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/09/2024 | 204 |
80 | Phạm Thị Hảo | SGK9-00042 | Khoa học tự nhiên 9( KNTT) | Vũ Văn Hùng | 26/09/2024 | 204 |
81 | Phạm Thị Hảo | SNV8-00036 | Khoa học tự nhiên 8(KNTT) SNV | Vũ Văn Hùng | 26/09/2024 | 204 |
82 | Phạm Thị Hảo | TKTN-00011 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8 | Nguyễn Thu Hà | 26/09/2024 | 204 |
83 | Phạm Thị Hảo | TKTN-00005 | NC và phát triển Khoa học tự nhiên 7/1 | Nguyễn Thị Thanh Chi | 26/09/2024 | 204 |
84 | Phạm Thị Hảo | SNV-00727 | THIẾT KẾ BÀI GIẢNG SINH HỌC 8 | TRẦN KHÁNH PHƯƠNG | 26/09/2024 | 204 |
85 | Phạm Thị Hảo | STKT-00331 | PHƯƠNG PHÁP GIẢI BT DI TRUYỀN VÀ SINH THÁI LỚP 9 | LÊ NGỌC LẬP | 26/09/2024 | 204 |
86 | Phạm Thị Hảo | SNV-00790 | LUYỆN TẬP KĨ NĂNG LÀM BÀI THI VÀO LỚP 10 MÔN HÓA | VŨ HỮU BÌNH | 26/09/2024 | 204 |
87 | Phạm Thị Hảo | SNV-00237 | SINH HỌC 7- SGV | NGUYỄN QUANG VINH | 26/09/2024 | 204 |
88 | Phạm Thị Hảo | STKT-00387 | BÀI TẬP NÂNG CAO HÓA HỌC 8 | LÊ XUÂN TRƯỜNG | 26/09/2024 | 204 |
89 | Phạm Thị Hảo | STKT-00368 | NẮM VỮNG KIẾN THỨC RÈN LUYỆN KĨ NĂNG HÓA 8 | TỬ VONG NGHI | 26/09/2024 | 204 |
90 | Phạm Thị Hảo | TKTN-00009 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 8 | Nguyễn Thu Hà | 14/01/2025 | 94 |
91 | Phạm Thị Hảo | TKTN-00015 | Bồi dưỡng Khoa học tự nhiên 6 | Phạm Hồng Bắc | 14/01/2025 | 94 |
92 | Phạm Thị Hảo | TKTN-00018 | Phát triển năng lực Khoa học tự nhiên 8 | Cao Cự Giác | 14/01/2025 | 94 |
93 | Phạm Thị Kim Tới | SGK8-00010 | Ngữ Văn 8 Tập 2(CD) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/01/2025 | 95 |
94 | Phạm Thị Kim Tới | SKĐ-00002 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 03/12/2024 | 136 |
95 | Phạm Thị Kim Tới | SKĐ-00005 | Lá ngọc cành vàng | Nguyễn Công Hoan | 03/12/2024 | 136 |
96 | Phạm Thị Kim Tới | SKĐ-00008 | Việc làng | Ngô Tất Tố | 03/12/2024 | 136 |
97 | Phạm Thị Kim Tới | SKĐ-00010 | Đời thừa | Nam Cao | 03/12/2024 | 136 |
98 | Phạm Thị Thu Minh | STN-00091 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 77 | Gosho AOYAMA | 04/12/2024 | 135 |
99 | Phạm Thị Thu Minh | STN-00092 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 79 | Gosho AOYAMA | 04/12/2024 | 135 |
100 | Phạm Thị Thu Minh | STN-00095 | Thám tử lừng danh CoNan-Tập 81 | Gosho AOYAMA | 04/12/2024 | 135 |
101 | Phí Văn Thành | STKX-00542 | ...TỪ VỰNG TIẾNG ANH 9 | ĐẶNG KIM ANH | 04/12/2024 | 135 |
102 | Phí Văn Thành | STKX-00570 | LUYỆN TẬP TIẾNG ANH 7 | PHẠM THANH MỸ | 04/12/2024 | 135 |
103 | Phí Văn Thành | STKX-00572 | NGỮ PHÁP VÀ BT NÂNG CAO TIẾNG ANH 7 | VINH BÁ | 04/12/2024 | 135 |
104 | Phí Văn Thành | STKX-00574 | BT THỰC HÀNH TIẾNG ANH 9 | TRỊNH CAN | 04/12/2024 | 135 |
105 | Phí Văn Thành | STKX-00575 | CÂU HỎI VÀ BT TRẮC NGHIỆM TIẾNG ANH 9 | NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG | 04/12/2024 | 135 |
106 | Phí Văn Thành | STKX-00576 | TIẾNG ANH CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO THCS 9 | THẬN TRỌNG LIÊN TÂN | 04/12/2024 | 135 |
107 | Trương Thị Thúy | SDD-00156 | MỘT SỐ LỜI DẠY VÀ MẨU CHUYỆN VỀ TẤM GƯƠNG ĐẠO ĐỨC CỦA CT HCM | BAN TƯ TƯỞNG VĂN HÓA TRUNG ƯƠNG | 03/12/2024 | 136 |
108 | Trương Thị Thúy | STKT-00663 | BÀI TẬP NÂNG CAO VÀ 1 SỐ CHUYÊN ĐỀ TOÁN 9 | BÙI VĂN TUYÊN | 03/12/2024 | 136 |
109 | Trương Thị Thúy | STKT-00665 | LUYỆN TẬP KĨ NĂNG LÀM BÀI THI VÀO L10 MÔN TOÁN | VŨ HỮU BÌNH | 03/12/2024 | 136 |
110 | Trương Thị Thúy | STKT-00658 | TÀI LIỆU CHUYÊN TOÁN THCS 9/1 | VŨ HỮU BÌNH | 03/12/2024 | 136 |
111 | Trương Thị Thúy | STKT-00815 | ÔN TẬP ĐẠI SỐ 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 03/12/2024 | 136 |