Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STKT-00044
| HUỲNH BÉ | Tuyển tập hóa học căn bản 8-9 | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 1999 | 54 | 16500 |
2 |
STKT-00045
| VŨ DƯƠNG THỤY | Luyện giải và ôn tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 51 | 8300 |
3 |
STKT-00046
| VŨ DƯƠNG THỤY | Luyện giải và ôn tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 51 | 8300 |
4 |
STKT-00047
| VŨ DƯƠNG THỤY | Luyện giải và ôn tập toán 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 51 | 8300 |
5 |
SGKC-00122
| PHẠM ĐỨC CHÍNH | BÀI TẬP TOÁN 6/2 | GD | H. | 2002 | 51 | 2900 |
6 |
SGKC-00123
| PHẠM ĐỨC CHÍNH | BÀI TẬP TOÁN 6/2 | GD | H. | 2002 | 51 | 2900 |
7 |
SGKC-00124
| PHẠM ĐỨC CHÍNH | BÀI TẬP TOÁN 6/2 | GD | H. | 2002 | 51 | 2900 |
8 |
SGKC-00125
| PHẠM ĐỨC CHÍNH | BÀI TẬP TOÁN 6/2 | GD | H. | 2002 | 51 | 2900 |
9 |
SGKC-00126
| PHẠM ĐỨC CHÍNH | BÀI TẬP TOÁN 6/2 | GD | H. | 2002 | 51 | 2900 |
10 |
SGKC-00103
| TÔN THÂN | BÀI TẬP TOÁN 6/1 | GD | H. | 2003 | 51 | 4700 |
|